Có 3 kết quả:

心事 xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ心室 xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ新式 xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ

1/3

xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tâm sự, việc sâu kín trong lòng
2. tâm sự, thổ lộ, giãi bày tình cảm

Từ điển Trung-Anh

(1) a load on one's mind
(2) worry
(3) CL:宗[zong1],樁|桩[zhuang1]

xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ventricle (heart)

xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new style
(2) latest type